Điểm chuẩn đánh giá năng lực 2021 Đại học Tây Nguyên

5/5 - (1 bình chọn)
Điểm chuẩn đánh giá năng lực 2021 Đại học Tây Nguyên
Điểm chuẩn đánh giá năng lực 2021 Đại học Tây Nguyên

Nội dung chính trong bài viết

Điểm chuẩn đánh giá năng lực 2021 Đại học Tây Nguyên Chi Tiết

Trường Đại học Tây Nguyên trong năm 2021 đã tiếp tục dành  640 chỉ tiêu tuyển sinh đại học hệ chính quy để xét tuyển bằng kết quả của kỳ thi đánh giá năng lực do Đại học Quốc gia TP.HCM tổ chức.

Nhờ sự phối hợp của Đại học Quốc gia TP. HCM ,Trường Đại học Tây Nguyên sẽ tổ chức kỳ thi đánh giá năng lực đợt 1 năm 2022  (27/03/2022), tạo điều kiện thuận lợi nhất cho các thí sinh  ở tỉnh Đắk Lắk cũng như các tỉnh lân cận thuận tiện tham gia dự kỳ thi.

Các thí sinh có thể tìm hiểu thông tin về kỳ thi ĐGNL theo link: https://thinangluc.vnuhcm.edu.vn/

Ngưỡng điểm đảm bảo chất lượng đầu vào của Đại học Tây Nguyên 2022:

  • Đối với ngành học Y khoa và các ngành đào tạo giáo viên (trừ ngành Giáo dục Thể chất): Thí sinh phải có học lực lớp 12 đạt từ loại khá trở lên hoặc điểm xét tốt nghiệp đạt từ 6,5 điểm trở lên.
  • Đối với các ngành học còn lại: Có học lực lớp 12 đạt từ loại trung bình trở lên.

Chi tiết Điểm chuẩn đánh giá năng lực 2021 Đại học Tây Nguyên (điểm sàn thi đánh giá năng lực 2022):

THÔNG TIN THÊM:

  • TTN – chính là mã trường của Đại học Tây Nguyên. Đây cũng là từ viết tắt của Tay Nguyen Univerity ( tên tiếng anh của Đại học Tây Nguyên)
STT Mã ngành TTN – Tên ngành đào tạo Tổ hợp môn TTN – Điểm chuẩn đánh giá năng lực 2021 Ghi chú
1 7720101 TTN – Y khoa 895
2 7720301 TTN – Điều dưỡng 700
3 7720601 TTN – Kỹ thuật xét nghiệm y học 700
4 7310101 TTN – Kinh tế 600
5 7310105 TTN – Kinh tế phát triển 600
6 7340101 TTN – Quản trị kinh doanh 600
7 7340121 TTN – Kinh doanh thương mại 600
8 7340201 TTN – Tài chính – Ngân hàng 600
9 7340301 TTN – Kế toán 600
10 7620115 TTN – Kinh tế nông nghiệp 600
11 7140201 TTN – Giáo dục Mầm non 700
12 7140206 TTN – Giáo dục Thể chất 600
13 7140202 TTN – Giáo dục Tiểu học 700
14 7140202JR TTN – Giáo dục Tiểu học-Tiếng Jrai 700
15 7140217 TTN – Sư phạm Ngữ văn 700
16 7229030 TTN – Văn học 600
17 7140231 TTN – Sư phạm Tiếng Anh 700
18 7220201 TTN – Ngôn ngữ Anh 600
19 7140209 TTN – Sư phạm Toán học 700
20 7140211 TTN – Sư phạm Vật lý 700
21 7140212 TTN – Sư phạm Hóa học 700
22 7140213 TTN – Sư phạm Sinh học 700
23 7420101 TTN – Sinh học 600
24 7420201 TTN – Công nghệ sinh học 600
25 7480201 TTN – Công nghệ thông tin 600
26 7510406 TTN – Công nghệ kỹ thuật môi trường 600
27 7620110 TTN – Khoa học cây trồng 600
28 7620112 TTN – Bảo vệ thực vật 600
29 7620205 TTN – Lâm sinh 600
30 7540101 TTN – Công nghệ thực phẩm 600
31 7850103 TTN – Quản lí đất đai 600
32 7620105 TTN – Chăn nuôi 600
33 7640101 TTN – Thú y 600
34 7229001 TTN – Triết học 600
35 7140205 TTN – Giáo dục Chính trị 700

Điểm Chuẩn THPT 2021 Trường Đại Học Tây Nguyên

STT Mã ngành TTN – Tên ngành đào tạo Tổ hợp môn TTN – Điểm chuẩn THPT 2021 Ghi chú
1 7720101 TTN – Y đa khoa B00; 26
2 7720301 TTN – Điều Dưỡng B00; 21.5
3 7720601 TTN – KT xét nghiệm y học B00; 22.5
4 7140209 TTN – Sư phạm Toán học A00; A01; ;A02; B00 22.8
5 7140211 TTN – Sư phạm Vật lí A00; A01; ;A02; C01 19
6 7140212 TTN – Sư phạm Hóa học A00; B00; ;D07 20.25
7 7140213 TTN – Sư phạm Sinh học A02; B00; ;B03; B08 19
8 7140202 TTN – GD Tiểu học A00; C00; ;C03 25.85
9 7140202JR TTN – GD Tiểu học Tiếng Jrai A00; C00; ;D01 19
10 7140217 TTN – Sư phạm Ngữ văn C00; C19; ;C20 22
11 7140205 TTN – Giáo dục Chính trị C00; C19; ;D01; D66 23
12 7140231 TTN – Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; ;D15; D66 25
13 7140201 TTN – Giáo dục Mầm non M01; M09; 22.35
14 7140206 TTN – Giáo dục Thể chất T01; T20; 18
15 7220201 TTN – Ngôn ngữ Anh D01; D14; ;D15; D66 21.25
16 7229001 TTN – Triết học C00; C19; ;D01; D66 15
17 7229030 TTN – Văn học C00; C19;; C20 15
18 7310101 TTN – Kinh tế A00; A01; ;D01; D07 19
19 7310105 TTN – Kinh tế phát triển A00; A01; ;D01; D07 15
20 7620115 TTN – Kinh tế nông nghiệp A00; A01; ;D01; D07 15
21 7340101 TTN – Quản trị kinh doanh A00; A01; ;D01; D07 21
22 7340121 TTN – Kinh doanh thương mại A00; A01; ;D01; D07 15
23 7340201 TTN – Tài chính – Ngân hàng A00; A01; ;D01; D07 19.5
24 7340301 TTN – Kế toán A00; A01; ;D01; D07 17.5
25 7480201 TTN – Công nghệ thông tin A00; A01; 15
26 7510406 TTN – Công nghệ KT Môi trường A00; A02; ;B00; B08 15
27 7420101 TTN – Sinh học A02; B00; ;B03; B08 15
28 7420201 TTN – Công nghệ sinh học A00; A02; ;B00; B08 15
29 7540101 TTN – Công nghệ thực phẩm A00; A02; ;B00; B08 15
30 7620110 TTN – Khoa học cây trồng A00; A02; ;B00; B08 15
31 7620112 TTN – Bảo vệ thực vật A00; A02; ;B00; B08 15
32 7620205 TTN – Lâm sinh A00; A02; ;B00; B08 15
33 7850103 TTN – Quản lý đất đai A00; A01; ;A02; B00 15
34 7620105 TTN – Chăn nuôi A02; B00; ;B08; D13 15
35 7640101 TTN – Thú y A02; B00; ;B08; D13 15

Điểm Xét Học Bạ 2021 Trường Đại Học Tây Nguyên

STT Mã ngành TTN – Tên ngành Tổ hợp môn TTN – Điểm chuẩn xét học bạ Ghi chú
1 7720301 TTN – Điều dưỡng B00; 25.5 Đợt 1, Điều kiện: Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Khá hoặc Điểm xét tốt nghiệp cần đạt 6.5 trở lên
2 7720601 TTN – Kỹ thuật xét nghiệm y học B00; 25.5 Đợt 1, Điều kiện: Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Khá hoặc là Điểm xét tốt nghiệp phải đạt 6.5 trở lên
3 7140209 TTN – Sư phạm Toán học A00; A01; A02; ;B00 23 Đợt 1, Điều kiện: Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp phải đạt 8.0 trở lên
4 7140211 TTN – Sư phạm Vật lí A00; A01; A02; ;C01 23 Đợt 1, Điều kiện: Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp cần đạt 8.0 trở lên
5 7140212 TTN – Sư phạm Hóa học A00; B00; D07; 23 Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm của lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp phải đạt 8.0 trở lên
6 7140213 TTN – Sư phạm Sinh học A02; B00; B03;; B08 23 Đợt 1, Điều kiện: Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp cần đạt 8.0 trở lên
7 7140202 TTN – Giáo dục Tiểu học A00; C00; C03; 23 Đợt 1, Điều kiện: Học lực trong năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp phải đạt 8.0 trở lên
8 7140202JR TTN – GD Tiểu học Tiếng Jrai A00; C00; D01; 23 Đợt 1, Điều kiện: Học lực năm lớp 12 phải đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp cần đạt 8.0 trở lên
9 7140217 TTN – Sư phạm Ngữ văn C00; C19; C20; 23 Đợt 1, Điều kiện: Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp cần đạt 8.0 trở lên
10 7140231 TTN – Sư phạm Tiếng Anh D01; D14; D15; ;D66 25 Đợt 1, Điều kiện: Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp phải đạt 8.0 trở lên
11 7140205 TTN – Giáo dục Chính trị C00; C19; D01;; D66 23 Đợt 1, Điều kiện: Học lực cả năm lớp 12 đạt loại Giỏi hoặc Điểm xét tốt nghiệp phải đạt 8.0 trở lên
12 7220201 TTN – Ngôn ngữ Anh D01; D14; D15;;D66 18 Đợt 1, Điều kiện: Điểm trung bình của môn Tiếng Anh đạt 6,0 trở lên
13 7229001 TTN – Triết học C00; C19; D01; ;D66 18 Đợt 1
14 7229030 TTN – Văn học C00; C19; C20; 18 Đợt 1
15 7310101 TTN – Kinh tế A00; A01; D01; ;D07 18 Đợt 1
16 7310105 TTN – Kinh tế phát triển A00; A01; D01; ;D07 18 Đợt 1
17 7620115 TTN – Kinh tế nông nghiệp A00; A01; D01; ;D07 18 Đợt 1
18 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; D01; ;D07 21 Đợt 1
19 7340121 TTN – Kinh doanh thương mại A00; A01; D01; ;D07 18 Đợt 1
20 7340201 TTN – Tài chính – Ngân hàng A00; A01; D01; ;D07 18 Đợt 1
21 7340301 TTN – Kế toán A00; A01; D01;; D07 18 Đợt 1
22 7480201 TTN – Công nghệ thông tin A00; A01; 18 Đợt 1
23 7510406 TTN – Công nghệ KT Môi trường A00; A02; B00; ;B08 18 Đợt 1
24 7420101 TTN – Sinh học A02; B00; B03;; B08 18 Đợt 1
25 7420201 TTN – Công nghệ sinh học A00; A02; B00; ;B08 18 Đợt 1
26 7540101 TTN – Công nghệ thực phẩm A00; A02; B00; ;B08 18 Đợt 1
27 7620110 TTN – Khoa học cây trồng A00; A02; B00; ;B08 18 Đợt 1
28 7620112 TTN – Bảo vệ thực vật A00; A02; B00;; B08 18 Đợt 1
29 7620205 TTN – Lâm sinh A00; A02; B00;; B08 18 Đợt 1
30 7850103 TTN – Quản lí đất đai A00; A01; A02;; B00 18 Đợt 1
31 7620105 TTN – Chăn nuôi A02; B00; B08; ;D13 18 Đợt 1
32 7640101 TTN – Thú y A02; B00; B08;; D13 18 Đợt 1

THÔNG TIN THÊM

CHI TIẾT: Điểm chuẩn bài thi đánh giá năng lực 2021 Đại học Quốc tế Sài Gòn

CHI TIẾT: Tra điểm chuẩn đánh giá năng lực Đại học Phan Châu Trinh NĂM 2021

CHI TIẾT: Tra điểm chuẩn đánh giá năng lực Đại học Nông lâm TPHCM 2021

4.3 4 đánh giá
Đánh giá bài viết
Theo dõi
Thông báo của
guest
0 Góp ý
Phản hồi nội tuyến
Xem tất cả bình luận
0
Rất thích suy nghĩ của bạn, hãy bình luận.x
Bạn có muốn nhận thông báo ngay khi có bài viết mới nhất!